Danh từ là từ chỉ người, sự vật, sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.
Người ta chia danh từ trong tiếng Anh ra thành danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
►Người, ví dụ: man (người), teacher (giáo viên), student (sinh viên), pupil(học sinh)
►Con vật, ví dụ: horse (con ngựa), tiger (con hổ), cat (con mèo)
► Đồ vật, ví dụ: table (cái bàn), chair (cái ghế), fish (con cá)
►Nơi chốn, ví dụ: station (trạm), market (chợ), post-office (bưu điện)
1. Danh từ chung
2. Danh từ riêng
3. Danh từ trừu tượng
4. Danh từ cụ thể
5. Danh từ tập hợp
Danh từ chung (common nouns): là danh từ để chỉ người, vật thuộc cùng loại.
Ví dụ: boy (con trai), cat (con mèo), picture (bức tranh)
Danh từ riêng (proper nouns): là danh từ để gọi riêng từng người, từng vật, từng nơi, từng nước, từng dân tộc, tên ngày (thứ mấy trong tuán), tháng (mấy), hội đoàn, câu lạc bộ,… Tên riêng bao giờ cũng viết hoa chữ cái đầu tiên.
Ví dụ: Hung (ông Hùng), January (tháng Giêng), France (nước Pháp)
Danh từ trừu tượng (abstract nouns): là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng không sờ được, không nhìn thấy được.
Ví dụ: sweetness (sự ngọt ngào), whiteness (sự trắng)
Danh từ cụ thể (concrete nouns): là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng tồn tại ở dạng vật chất có thể sờ thấy hoặc cảm nhận được.
Ví dụ: gold (vàng), tree (cây), girl (cô con gái)
Danh từ tập hợp (collective nouns): là những từ chỉ toàn thể hoặc một nhóm người cùng nghề, cùng hạng hoặc các vật cùng một loại.
Ví dụ: a crowd (một đám đông), a herd (một bầy trâu, bò)
Chú ý: 1. Danh từ tập hợp được coi như ở số ít khi nó chỉ một toàn thể, nên động từ cũng chia ở số ít.
Ví dụ
+ The football team is playing very well.
Đội bóng chơi rất giỏi. (Dùng is vì các đối thủ chơi với nhau thành một đội).
– Danh từ tập hợp được coi như ở số nhiều khi nó chỉ nhiều người, nhiều vật trong một toàn thể; trong trường hợp này động từ chia ở số nhiều.
+ The football team are having baths.
Những cầu thủ trong đội bóng đang tắm.
(Dùng are vì nghĩ đến các cầu thủ).
Chú ý: 2. Cùng một từ có thể là danh từ trừu tượng hoặc danh từ chung tùy theo cách dùng.
Ví dụ
+ We all admire beauty.
Tất cả chúng ta đều ngưỡng mộ cái đẹp. (beauty: abstract noun).
+ She is the beauty of the town.
Cô ta là người đẹp trong thị xã. (beauty: common noun).
1. Danh từ đơn
2. Danh từ kép
Danh từ đơn (simple noun) chỉ gồm có một từ.
Ví dụ: school (học đường), boy (đứa con trai), country (vùng quê),…
Danh từ kép (compound noun) gồm hai hay nhiều từ ghép với nhau (có gạch nối hoặc không, viết liền hoặc viết rời).
Ví dụ: school-boy (nam sinh), country man (người nhà quê), sitting room (phòng khách)…
Việc sử dụng thành thạo danh từ trong tiếng Anh giúp các bạn phân biệt được loại từ trong câu, thêm vào đó là cách điền từ để giúp câu có ngữ pháp tiếng Anh đúng khi làm bài tập, bài kiểm tra.
Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non là một phần quan trọng trong quá trình phát triển toàn…
Năm 2024 đã đánh dấu sự thay đổi mạnh mẽ trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là trong các…
Giáo dục giới tính là một phần quan trọng trong quá trình trưởng thành của trẻ, là công cụ giúp…
Việc dạy kỹ năng sống cho trẻ 3 tuổi thường gây ra nhiều băn khoăn cho phụ huynh. Nhiều người…
Việc giáo dục giới tính cho trẻ là một quá trình quan trọng giúp các em hiểu rõ về cơ…
Cách quản lý nhân viên tối ưu không còn chỉ xoay quanh việc phân công nhiệm vụ và kiểm soát…